Thông Số Kỹ Thuật 04 Phiên Bản Ford Everest 2023 Về Việt Nam
Và theo thông tin mới nhất chúng tôi nhận được thì Everest 2023 sẽ chính thức ra mắt và công bố giá bán cũng như thông số kỹ thuật tới khách hàng Việt Nam vào đầu Tháng 7. Sau đó sẽ giao các đơn đặt hàng vào tháng 8 trở đi
Về cơ bản các phiên bản Everest 2023 đều thay đổi rất nhiều về ngoại thất, nội thất, với ngoại thất thì thay đổi nhìn to cao hơn, cơ bắp hơn, với nội thất thì thay đổi đáng kể là hệ thống giải trí màn hình sync 4 12”, màn hình lái xe, đồng hồ điện tử. hệ thống kết nối Ford Pass giúp chủ xe quản lý chiếc xe của mình qua app trên điện thoại rất là tiện lơi. đó là những thay đổi chung các các phiên bản còn về chi tiết 4 phiên bản.
Everest 2023 sẽ được bán với 4 phiên bản đó là
Ford Everest Titanium Biturbo 4×4 , phiên bản cao cấp nhất
Ford Everest Titanium Singer Turbo 4×2
Ford Everest Sport
Ford Everest Ambiente
Tóm tắt nhanh những thông số chính của 4 phiên bản Ford Everest 2023
Thông Số Kỹ Thuật | Titanium+ 2.0L AT 4x4 | Titanium 2.0L AT 4x2 | Sport 2.0L AT 4x2 | Ambiente 2.0L AT 4x2 |
---|---|---|---|---|
Động Cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung Tích Xi Lanh (cc) | 1996 | 1996 | 1996 | 1996 |
Công Suất Cực Đại (Ps/Vòng/Phút) | 209.8 (154.3Kw) / 3750 | 170 (125Kw) / 3500 | 170 (125Kw) / 3500 | 170 (125Kw) / 3500 |
Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút) | 500 / 1750 - 2000 | 405 / 1750 - 2500 | 405 / 1750 - 2500 | 405 / 1750 - 2500 |
Hệ Dẫn Động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian 4x4 | Dẫn động cầu sau 4x2 | Dẫn động cầu sau 4x2 | Dẫn động cầu sau 4x2 |
Hệ Thống Kiểm Soát Đường Địa Hình | Có | Không | Không | Không |
Hộp Số | Số tự động 10 cấp / cần số điện tử | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp |
Trợ Lực Lái | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện |
Kích Thước Và Trọng Lượng | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4914 x 1923 x 1842 | 4914 x 1923 x 1842 | 4914 x 1923 x 1842 | 4914 x 1923 x 1842 |
Khoảng Sáng Gầm Xe (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Chiều Dài Cơ Sở (mm) | 2900 | 2900 | 2900 | 2900 |
Dung Tích Bình Nhiên Liệu | 80L | 80L | 80L | 80L |
Hệ Thống Treo | ||||
Treo Trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng |
Treo Sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết |
Hệ Thống Phanh | ||||
Phanh Trước / Sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Kích Cỡ Lốp | 255/55R20 | 255/55R20 | 255/55R20 | 255/65R18 |
Bánh Xe | La zăng hợp kim nhôm đúc 20" | La zăng hợp kim nhôm đúc 20" | La zăng hợp kim nhôm đúc 20" | La zăng hợp kim nhôm đúc 18" |
Trang Thiết Bị An Toàn | ||||
Túi Khí | 7 Túi Khí | 7 Túi Khí | 7 Túi Khí | 7 Túi Khí |
Camera 360 | Có | Có | Không | Không |
Camera Lùi | Có | Có | Có | Có |
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ Xe | Cảm biến Trước / Sau | Cảm biến Trước / Sau | Cảm biến Trước / Sau | Cảm biến sau |
Hỗ Trợ Đỗ Xe Chủ Động | Có | Không | Không | Không |
Hỗ Trợ Chống Bó Cứng Phanh Phân Phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Có | Không | Không | Không |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Adaptive cruise control | Adaptive cruise control | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp có xe cắt ngang | Có | Có | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có | Có | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm với xe phía trước | Có | Có | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Không | Không |
Hệ thống chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Trang Thiết Bị Ngoại Thất | ||||
Đèn Phía Trước | Đèn Led Matrix, tự động bật/tắt tự động bật đèn chiếu góc | Đèn Full Led, tự động bật/tắt | Đèn Full Led, tự động bật/tắt | Đèn Full Led, tự động bật/tắt |
Đèn Tự Động Pha / Cốt | Tự Động Pha / Cốt | Tự Động Pha / Cốt | Chỉnh Tay | Chỉnh Tay |
Gạt Mưa Tự Động | Có | Có | Có | Không |
Đèn Sương Mù | Có | Có | Có | Có |
Gương Chiếu Hậu Điều Chỉnh Điện | Gập Điện | Gập Điện | Gập Điện | Gập Điện |
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnh | Có | Có | Không | Không |
Cửa Hậu Đóng/Mở Rảnh Tay | Có | Có | Có | Không |
Trang Thiết Bị Nội Thất | ||||
Khởi Động Nút Bấm / Chìa Khóa Thông Minh | Có | Có | Có | Có |
Điều Hòa Nhiệt Độ | Tự động 2 vùng khí hậu | Tự động 2 vùng khí hậu | Tự động 2 vùng khí hậu | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật Liệu Ghế | Ghế Da | Ghế Da | Ghế Da | Ghế Nỉ |
Điều Chỉnh Hàng Ghế Trước | Ghế lái và ghế hành khách điều chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái và ghế hành khách điều chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh tya 6 hướng |
Hàng Ghế Thứ 3 Gập Điện | Có | Không | Không | Không |
Gương Chiếu Hậu Trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Chỉnh tay |
Hệ Thống Âm Thanh | AM/FM/USB/Bluetooth Android Auto / Apple Carplay / SynC 4 / 8 Loa | AM/FM/USB/Bluetooth Android Auto / Apple Carplay / SynC 4 / 8 Loa | AM/FM/USB/Bluetooth Android Auto / Apple Carplay / SynC 4 / 8 Loa | AM/FM/USB/Bluetooth Android Auto / Apple Carplay / SynC 4 / 8 Loa |
Màn Hình Giải Trí | Màn Hình Cảm Ứng 12inch | Màn Hình Cảm Ứng 12inch | Màn Hình Cảm Ứng 10inch | Màn Hình Cảm Ứng 10inch |
Màn Hình Lái Xe | Màn hình điện tử 12" | Màn hình điện tử 12" | Màn hình điện tử 8" | Màn hình điện tử 8" |
Sạc Không Dây | Có | Có | Có | Có |
Giá Bán | 1.468.000.000 đ | 1.299.000.000 đ | 1.178.000.000 đ | 1.099.000.000 đ |